Có 2 kết quả:
皇家海军 huáng jiā hǎi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ • 皇家海軍 huáng jiā hǎi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ
huáng jiā hǎi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Royal Navy (UK)
Bình luận 0
huáng jiā hǎi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Royal Navy (UK)
Bình luận 0