Có 2 kết quả:

皇家海军 huáng jiā hǎi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ皇家海軍 huáng jiā hǎi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Royal Navy (UK)

Từ điển Trung-Anh

Royal Navy (UK)